Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh nghiệp tư nhân tiến thanh

Doanh nghiệp tư nhân tiến thanh

Doanh nghiệp tư nhân tiến thanh - Doanh nghiệp tư nhân tiến thanh có địa chỉ tại Xóm 11 xã Chính lý - Huyện Lý Nhân - Hà Nam. Mã số thuế 0700236441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700236441

Ngày cấp 07-03-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh nghiệp tư nhân tiến thanh

Tên giao dịch

Doanh nghiệp tư nhân tiến thanh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân Điện thoại / Fax 0351874610 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 11 xã Chính lý - Huyện Lý Nhân - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0351874610 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 11 xã Chính lý - - Huyện Lý Nhân - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601000046 / 24-12-2003 Cơ quan cấp Sở KH - ĐT tỉnh Hà nam
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2006
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 11 - xã Chính lý-Huyện Lý Nhân-Hà Nam

Tên giám đốc

Đỗ Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Đức Thuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0700236441, 0601000046, 0351874610, Doanh nghiệp tư nhân tiến thanh, Hà Nam, Huyện Lý Nhân, Xã Chính Lý, Đỗ Văn Tiến, Hoàng Đức Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661