Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh nghiệp tư nhân Phúc Hưng

DNTN PHúc Hưng

Doanh nghiệp tư nhân Phúc Hưng - DNTN PHúc Hưng có địa chỉ tại Đội 5 - Xã Tràng An - Huyện Bình Lục - Hà Nam. Mã số thuế 0700253704 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Lục

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700253704

Ngày cấp 15-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh nghiệp tư nhân Phúc Hưng

Tên giao dịch

DNTN PHúc Hưng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Lục Điện thoại / Fax 0989.554.396 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 5 - Xã Tràng An - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989.554.396 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 5 - Xã Tràng An - Huyện Bình Lục - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601.000146 / 19-09-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 5-Xã Tràng An-Huyện Bình Lục-Hà Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Thị Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700253704, 0601.000146, 0989.554.396, DNTN PHúc Hưng, Hà Nam, Huyện Bình Lục, Xã Tràng An, Nguyễn Văn Tân, Ngô Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661