Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành

TAN TIEN THANH CO., LTD

Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành - TAN TIEN THANH CO., LTD có địa chỉ tại Xóm 8 - Xã Hòa Hậu - Huyện Lý Nhân - Hà Nam. Mã số thuế 0700254786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700254786

Ngày cấp 15-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dệt May Tân Tiến Thành

Tên giao dịch

TAN TIEN THANH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân Điện thoại / Fax 03513638334-09041 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 8 - Xã Hòa Hậu - Huyện Lý Nhân - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513638334-09041 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 8 - Xã Hòa Hậu - Huyện Lý Nhân - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700254786 / 22-10-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Huy Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

7D2/99 đường Kênh, tổ 22-Phường Cửa Bắc-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Huy Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700254786, 03513638334-09041, TAN TIEN THANH CO., LTD, Hà Nam, Huyện Lý Nhân, Xã Hòa Hậu, Trần Huy Tiến, Trần Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990