Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Đại Trường Hải

Dai Truong Hai company limited

Công ty TNHH Đại Trường Hải - Dai Truong Hai company limited có địa chỉ tại Tổ 13 Phường Minh Khai - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700263124 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700263124

Ngày cấp 14-11-2008 Ngày đóng MST 23-09-2010
Tên chính thức

Công ty TNHH Đại Trường Hải

Tên giao dịch

Dai Truong Hai company limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 0943471747 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13 Phường Minh Khai - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943471747 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 13 Phường Minh Khai - - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700263124 / 14-11-2008 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh hà nam
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2008
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3 Phường Minh Khai-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Bùi Mạnh Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0700263124, 0943471747, Dai Truong Hai company limited, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Minh Khai, Bùi Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663