Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thương Mại Hamico

CôNG TY THươNG MạI HAMICO

Công Ty CP Thương Mại Hamico - CôNG TY THươNG MạI HAMICO có địa chỉ tại Số 11, phố Phú Hoà - Thị trấn Hòa Mạc - Huyện Duy Tiên - Hà Nam. Mã số thuế 0700276275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700276275

Ngày cấp 05-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Hamico

Tên giao dịch

CôNG TY THươNG MạI HAMICO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên Điện thoại / Fax 0983117888 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, phố Phú Hoà - Thị trấn Hòa Mạc - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983117888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, phố Phú Hoà - Thị trấn Hòa Mạc - Huyện Duy Tiên - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700276275 / 09-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tống Anh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn Hoàn Dương-Xã Mộc Bắc-Huyện Duy Tiên-Hà Nam

Tên giám đốc

Tống Anh Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700276275, 0983117888, CôNG TY THươNG MạI HAMICO, Hà Nam, Huyện Duy Tiên, Thị Trấn Hòa Mạc, Tống Anh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022