Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Trường An

CôNG TY XâY DựNG TRườNG AN

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Trường An - CôNG TY XâY DựNG TRườNG AN có địa chỉ tại Thôn Non - Xã Thanh Lưu - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam. Mã số thuế 0700277871 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700277871

Ngày cấp 11-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Trường An

Tên giao dịch

CôNG TY XâY DựNG TRườNG AN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm Điện thoại / Fax 03513756789 / 03513766789
Địa chỉ trụ sở

Thôn Non - Xã Thanh Lưu - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513756789 / 03513766789
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Non - Xã Thanh Lưu - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700277871 / 16-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/16/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Tiến Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Non-Xã Thanh Lưu-Huyện Thanh Liêm-Hà Nam

Tên giám đốc

Đỗ Tiến Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700277871, 03513756789, CôNG TY XâY DựNG TRườNG AN, Hà Nam, Huyện Thanh Liêm, Xã Thanh Lưu, Đỗ Tiến Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
19 Cung ứng lao động tạm thời 78200
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990