Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH thương mại và xây dựng Thành Công

Công ty TNHH thương mại và xây dựng Thành Công có địa chỉ tại Đường 38 Thôn Trịnh, xã Duy Minh - Xã Duy Minh - Huyện Duy Tiên - Hà Nam. Mã số thuế 0700277889 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700277889

Ngày cấp 11-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH thương mại và xây dựng Thành Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên Điện thoại / Fax 03513835403 /
Địa chỉ trụ sở

Đường 38 Thôn Trịnh, xã Duy Minh - Xã Duy Minh - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513835403 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 38 Thôn Trịnh, xã Duy Minh - Xã Duy Minh - Huyện Duy Tiên - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0602000965 / 23-05-2008 Cơ quan cấp Phòng đăng ký kinh doanh tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Quang Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường 38 Thôn Trịnh, xã Duy Minh-Huyện Duy Tiên-Hà Nam

Tên giám đốc

Đàm Quang Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0700277889, 0602000965, 03513835403, Hà Nam, Huyện Duy Tiên, Xã Duy Minh, Đàm Quang Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663