Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn May Và Thương Mại Minh Quang

MINH QUANG M&TM CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn May Và Thương Mại Minh Quang - MINH QUANG M&TM CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Quỳnh Chân - Phường Lam Hạ - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700410964 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700410964

Ngày cấp 04-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn May Và Thương Mại Minh Quang

Tên giao dịch

MINH QUANG M&TM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quỳnh Chân - Phường Lam Hạ - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quỳnh Chân - Phường Lam Hạ - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700410964 / 30-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Ngọc Hân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lương Cổ-Phường Lam Hạ-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Trịnh Ngọc Hân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700410964, MINH QUANG M&TM CO., LTD, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Lam Hạ, Trịnh Ngọc Hân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
20 Giáo dục nghề nghiệp 8532