Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH thương mại Anh Vũ

Công ty thương mại Anh Vũ

Công ty TNHH thương mại Anh Vũ - Công ty thương mại Anh Vũ có địa chỉ tại thôn Điệp Sơn - Xã Yên Nam - Huyện Duy Tiên - Hà Nam. Mã số thuế 0700509473 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700509473

Ngày cấp 01-09-2010 Ngày đóng MST 13-05-2014
Tên chính thức

Công ty TNHH thương mại Anh Vũ

Tên giao dịch

Công ty thương mại Anh Vũ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên Điện thoại / Fax 03513838082-09437686 /
Địa chỉ trụ sở

thôn Điệp Sơn - Xã Yên Nam - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513838082-09437686 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế thôn Điệp Sơn - Xã Yên Nam - Huyện Duy Tiên - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700509473 / 01-09-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thị Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn Điệp Sơn-Xã Yên Nam-Huyện Duy Tiên-Hà Nam

Tên giám đốc

Đào Thị Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại quí hiếm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 0700509473, 03513838082-09437686, Công ty thương mại Anh Vũ, Hà Nam, Huyện Duy Tiên, Xã Yên Nam, Đào Thị Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022