Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Cơ Khí Và Vật Liệu Xây Dựng Phú Nguyễn

P-N J.S.C

Công Ty CP Cơ Khí Và Vật Liệu Xây Dựng Phú Nguyễn - P-N J.S.C có địa chỉ tại Cụm CN Tây Nam thành phố Phủ Lý - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700510542 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700510542

Ngày cấp 14-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Cơ Khí Và Vật Liệu Xây Dựng Phú Nguyễn

Tên giao dịch

P-N J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 0913045735 / 03513885880
Địa chỉ trụ sở

Cụm CN Tây Nam thành phố Phủ Lý - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913045735 / 03513885880
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm CN Tây Nam thành phố Phủ Lý - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700510542 / 15-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ninh Ngọc Doanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Trung Thịnh-Xã Nam Hồng-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Ninh Ngọc Doanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700510542, 0913045735, P-N J.S.C, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Lê Hồng Phong, Ninh Ngọc Doanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
9 Đúc sắt thép 24310
10 Đúc kim loại màu 24320
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
13 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
16 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
17 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100