Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Nông Sản Hà Nam

HA NAM AGRICULTURE., JSC

Công Ty CP Nông Sản Hà Nam - HA NAM AGRICULTURE., JSC có địa chỉ tại Ngã tư Biên Hòa - Xã Ngọc Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam. Mã số thuế 0700514346 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Bảng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700514346

Ngày cấp 19-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Nông Sản Hà Nam

Tên giao dịch

HA NAM AGRICULTURE., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Bảng Điện thoại / Fax 0912860188 /
Địa chỉ trụ sở

Ngã tư Biên Hòa - Xã Ngọc Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912860188 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngã tư Biên Hòa - Xã Ngọc Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700514346 / 19-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Ba

Địa chỉ chủ sở hữu

Ngã tư Biên Hòa-Xã Ngọc Sơn-Huyện Kim Bảng-Hà Nam

Tên giám đốc

Trịnh Văn Ba

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700514346, 0912860188, HA NAM AGRICULTURE., JSC, Hà Nam, Huyện Kim Bảng, Xã Ngọc Sơn, Trịnh Văn Ba

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất sợi 13110
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610