Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Tvt

TVT., JSC

Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Tvt - TVT., JSC có địa chỉ tại Thôn Ngô Gia Khảm - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700514392 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700514392

Ngày cấp 19-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Tvt

Tên giao dịch

TVT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 0983286319-096308 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngô Gia Khảm - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983286319-096308 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngô Gia Khảm - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700514392 / 20-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Quyết Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lạt Hà-Xã Trác Văn-Huyện Duy Tiên-Hà Nam

Tên giám đốc

Hà Quyết Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700514392, 0983286319-096308, TVT., JSC, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Châu Sơn, Hà Quyết Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110