Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Tiến Đạt

CôNG TY VậN TảI TIếN ĐạT

Công Ty TNHH Vận Tải Tiến Đạt - CôNG TY VậN TảI TIếN ĐạT có địa chỉ tại La Mát - Thị trấn Kiện Khê - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam. Mã số thuế 0700518090 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700518090

Ngày cấp 06-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Tiến Đạt

Tên giao dịch

CôNG TY VậN TảI TIếN ĐạT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm Điện thoại / Fax 0988630141 /
Địa chỉ trụ sở

La Mát - Thị trấn Kiện Khê - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988630141 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế La Mát - Thị trấn Kiện Khê - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700518090 / 06-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/8/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nam Sơn-Phường Châu Sơn-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Đỗ Văn Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700518090, 0988630141, CôNG TY VậN TảI TIếN ĐạT, Hà Nam, Huyện Thanh Liêm, Thị Trấn Kiện Khê, Đỗ Văn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Bốc xếp hàng hóa 5224