Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty CP xuất nhập khẩu PNT

Công ty PNT

Công ty CP xuất nhập khẩu PNT - Công ty PNT có địa chỉ tại Khu công nghiệp Châu Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700518799 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700518799

Ngày cấp 22-12-2010 Ngày đóng MST 04-10-2012
Tên chính thức

Công ty CP xuất nhập khẩu PNT

Tên giao dịch

Công ty PNT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax 0987267781 /
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp Châu Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987267781 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu công nghiệp Châu Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700518799 / 22-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Quang Thứ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thắng Lợi-Xã Hòa Bình-Huyện Vũ Thư-Thái Bình

Tên giám đốc

Bùi Quang Thứ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700518799, 0987267781, Công ty PNT, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Châu Sơn, Bùi Quang Thứ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229