Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty CP xơ sợi Việt Nam

VINAFIBERS

Công ty CP xơ sợi Việt Nam - VINAFIBERS có địa chỉ tại Khu Công nghiệp Châu Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700526775 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700526775

Ngày cấp 31-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty CP xơ sợi Việt Nam

Tên giao dịch

VINAFIBERS

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax 0936116688-0904539 / 03513889898
Địa chỉ trụ sở

Khu Công nghiệp Châu Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936116688-0904539 / 03513889898
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Công nghiệp Châu Sơn - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700526775 / 31-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trung Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Trung Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lưu Trung Tướng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700526775, 0936116688-0904539, VINAFIBERS, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Châu Sơn, Lê Trung Nghĩa, Lưu Trung Tướng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất vải dệt thoi 13120
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590