Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tấn Phát Đạt Hps

TAN PHAT DAT HPS J.S.C

Công Ty CP Tấn Phát Đạt Hps - TAN PHAT DAT HPS J.S.C có địa chỉ tại tiểu khu La Mát - Thị trấn Kiện Khê - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam. Mã số thuế 0700530482 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700530482

Ngày cấp 25-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tấn Phát Đạt Hps

Tên giao dịch

TAN PHAT DAT HPS J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm Điện thoại / Fax 03513853540 /
Địa chỉ trụ sở

tiểu khu La Mát - Thị trấn Kiện Khê - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513853540 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế tiểu khu La Mát - Thị trấn Kiện Khê - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700530482 / 25-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu La Mát-Thị trấn Kiện Khê-Huyện Thanh Liêm-Hà Nam

Tên giám đốc

Vũ Thị Ngân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0700530482, 03513853540, TAN PHAT DAT HPS J.S.C, Hà Nam, Huyện Thanh Liêm, Thị Trấn Kiện Khê, Vũ Thị Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Cho thuê xe có động cơ 7710