Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH may Anh Minh

Công ty may Anh Minh

Công ty TNHH may Anh Minh - Công ty may Anh Minh có địa chỉ tại Xóm 5 - Xã Tân Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam. Mã số thuế 0700530877 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Bảng

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700530877

Ngày cấp 27-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH may Anh Minh

Tên giao dịch

Công ty may Anh Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Bảng Điện thoại / Fax 03513527412-1978 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5 - Xã Tân Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513527412-1978 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 5 - Xã Tân Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700530877 / 27-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Tiến Sâm

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Sài Sơn-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Tiến Sâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700530877, 03513527412-1978, Công ty may Anh Minh, Hà Nam, Huyện Kim Bảng, Xã Tân Sơn, Phan Tiến Sâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất sợi 13110
3 Sản xuất vải dệt thoi 13120
4 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
5 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
6 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
7 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
8 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Giáo dục nghề nghiệp 8532