Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty CP DMN Hà Nam

HA NAM DMN J.S.C

Công ty CP DMN Hà Nam - HA NAM DMN J.S.C có địa chỉ tại Đường vành đai, đội 7 - Xã Thanh Tuyền - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam. Mã số thuế 0700532793 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700532793

Ngày cấp 18-05-2011 Ngày đóng MST 15-11-2013
Tên chính thức

Công ty CP DMN Hà Nam

Tên giao dịch

HA NAM DMN J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax 03513770969-09446568 /
Địa chỉ trụ sở

Đường vành đai, đội 7 - Xã Thanh Tuyền - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513770969-09446568 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường vành đai, đội 7 - Xã Thanh Tuyền - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700532793 / 18-05-2011 Cơ quan cấp Province Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ 8-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700532793, 03513770969-09446568, HA NAM DMN J.S.C, Hà Nam, Huyện Thanh Liêm, Xã Thanh Tuyền, Nguyễn Đức Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022