Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Đạt

CHINH DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Đạt - CHINH DAT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Bảo Lộc 1 - Phường Thanh Châu - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700546316 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700546316

Ngày cấp 06-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Đạt

Tên giao dịch

CHINH DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 0976066599 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bảo Lộc 1 - Phường Thanh Châu - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976066599 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bảo Lộc 1 - Phường Thanh Châu - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700546316 / 06-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, Ngách 293/47, Tổ 9 Ngọc Thụy-Phường Ngọc Thuỵ-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Trương Thị Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700546316, 0976066599, CHINH DAT CO.,LTD, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Thanh Châu, Trương Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
6 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
9 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
10 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610