Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH thương mại Tân Mỹ An

TAN MY AN TRADING., LTD

Công ty TNHH thương mại Tân Mỹ An - TAN MY AN TRADING., LTD có địa chỉ tại Số 200, đường Lê Hoàn - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700546475 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700546475

Ngày cấp 09-09-2011 Ngày đóng MST 09-07-2015
Tên chính thức

Công ty TNHH thương mại Tân Mỹ An

Tên giao dịch

TAN MY AN TRADING., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax 0984909790 /
Địa chỉ trụ sở

Số 200, đường Lê Hoàn - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984909790 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 200, đường Lê Hoàn - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700546475 / 09-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hà Mỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã An Châu-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Phạm Thị Hà Mỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700546475, 0984909790, TAN MY AN TRADING., LTD, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Quang Trung, Phạm Thị Hà Mỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920