Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH sản phẩm lụa Việt Nam

SILK PRODUCTS VIETNAM CO.,LTD

Công ty TNHH sản phẩm lụa Việt Nam - SILK PRODUCTS VIETNAM CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Yên Mỹ - Xã Chuyên Ngoại - Huyện Duy Tiên - Hà Nam. Mã số thuế 0700558463 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700558463

Ngày cấp 09-11-2011 Ngày đóng MST 03-06-2014
Tên chính thức

Công ty TNHH sản phẩm lụa Việt Nam

Tên giao dịch

SILK PRODUCTS VIETNAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên Điện thoại / Fax 0904576996 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Yên Mỹ - Xã Chuyên Ngoại - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904576996 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Yên Mỹ - Xã Chuyên Ngoại - Huyện Duy Tiên - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700558463 / 09-11-2011 Cơ quan cấp Province Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Yên Mỹ-Xã Chuyên Ngoại-Huyện Duy Tiên-Hà Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700558463, 0904576996, SILK PRODUCTS VIETNAM CO.,LTD, Hà Nam, Huyện Duy Tiên, Xã Chuyên Ngoại, Nguyễn Văn Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
8 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
15 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn tổng hợp 46900
32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
33 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
34 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
39 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
42 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
43 Quảng cáo 73100
44 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300