Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH thương mại Hội Phong

HOI PHONG CO., LTD

Công ty TNHH thương mại Hội Phong - HOI PHONG CO., LTD có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Phù Vân - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700563713 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700563713

Ngày cấp 07-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH thương mại Hội Phong

Tên giao dịch

HOI PHONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 0985499008 / 03513840861
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Phù Vân - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985499008 / 03513840861
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Xã Phù Vân - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700563713 / 07-12-2011 Cơ quan cấp Province Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Phù Vân-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Bá Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700563713, 0985499008, HOI PHONG CO., LTD, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Xã Phù Vân, Nguyễn Bá Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
7 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933