Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH HOTEL- Tuấn Anh

TUAN ANH - HOTEL CO., LTD

Công ty TNHH HOTEL- Tuấn Anh - TUAN ANH - HOTEL CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Tam Giáp - Xã Duy Hải - Huyện Duy Tiên - Hà Nam. Mã số thuế 0700567475 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700567475

Ngày cấp 26-12-2011 Ngày đóng MST 22-10-2013
Tên chính thức

Công ty TNHH HOTEL- Tuấn Anh

Tên giao dịch

TUAN ANH - HOTEL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên Điện thoại / Fax 0912.022.033 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tam Giáp - Xã Duy Hải - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912.022.033 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tam Giáp - Xã Duy Hải - Huyện Duy Tiên - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700567475 / 26-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Trần Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tam Giáp-Xã Duy Hải-Huyện Duy Tiên-Hà Nam

Tên giám đốc

Đỗ Trần Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0700567475, 0912.022.033, TUAN ANH - HOTEL CO., LTD, Hà Nam, Huyện Duy Tiên, Xã Duy Hải, Đỗ Trần Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
10 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100