Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH nông sản thực phẩm HAMICO

Công ty nông sản thực phẩm HAMICO

Công ty TNHH nông sản thực phẩm HAMICO - Công ty nông sản thực phẩm HAMICO có địa chỉ tại Tổ 14 - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700581247 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700581247

Ngày cấp 09-03-2012 Ngày đóng MST 21-10-2015
Tên chính thức

Công ty TNHH nông sản thực phẩm HAMICO

Tên giao dịch

Công ty nông sản thực phẩm HAMICO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax 03513851035 / 03513855296
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14 - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513851035 / 03513855296
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14 - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700581247 / 09-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Lê Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ 15-Phường Hai Bà Trưng-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Lê Trung Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700581247, 03513851035, Công ty nông sản thực phẩm HAMICO, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Quang Trung, Lê Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933