Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Môi Trường Ba An

CôNG TY MôI TRườNG BA AN

Công Ty CP Môi Trường Ba An - CôNG TY MôI TRườNG BA AN có địa chỉ tại Thung Đám Gai - Xã Thanh Thủy - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam. Mã số thuế 0700611149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700611149

Ngày cấp 08-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Môi Trường Ba An

Tên giao dịch

CôNG TY MôI TRườNG BA AN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm Điện thoại / Fax 0906073838 /
Địa chỉ trụ sở

Thung Đám Gai - Xã Thanh Thủy - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906073838 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thung Đám Gai - Xã Thanh Thủy - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700611149 / 08-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 90 Tổng số lao động 90
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Thiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 159, Đường Trần Thị Phúc-Phường Hai Bà Trưng-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Lê Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0700611149, 0906073838, CôNG TY MôI TRườNG BA AN, Hà Nam, Huyện Thanh Liêm, Xã Thanh Thủy, Nguyễn Duy Thiêm, Lê Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
13 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
18 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
25 Thu gom rác thải không độc hại 38110
26 Thu gom rác thải độc hại 3812
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
29 Tái chế phế liệu 3830
30 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
48 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
49 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
50 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990