Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH vận tải Hoàng Tuấn Tú

Công ty vận tải Hoàng Tuấn Tú

Công ty TNHH vận tải Hoàng Tuấn Tú - Công ty vận tải Hoàng Tuấn Tú có địa chỉ tại Số 14, ngõ 52, tổ 4 - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700614372 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700614372

Ngày cấp 26-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH vận tải Hoàng Tuấn Tú

Tên giao dịch

Công ty vận tải Hoàng Tuấn Tú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 0912633713 /
Địa chỉ trụ sở

Số 14, ngõ 52, tổ 4 - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912633713 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14, ngõ 52, tổ 4 - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700614372 / 26-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Mạnh Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Phường Quang Trung-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Đỗ Mạnh Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700614372, 0912633713, Công ty vận tải Hoàng Tuấn Tú, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Quang Trung, Đỗ Mạnh Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730