Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH GT Trần Thịnh

Công ty GT Trần Thịnh

Công ty TNHH GT Trần Thịnh - Công ty GT Trần Thịnh có địa chỉ tại Thông Lương Cổ - Phường Lam Hạ - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700627558 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700627558

Ngày cấp 29-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH GT Trần Thịnh

Tên giao dịch

Công ty GT Trần Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 03513857780090474 /
Địa chỉ trụ sở

Thông Lương Cổ - Phường Lam Hạ - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513857780090474 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thông Lương Cổ - Phường Lam Hạ - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700627558 / 29-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lương Cổ-Phường Lam Hạ-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Trần Đình Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700627558, 03513857780090474, Công ty GT Trần Thịnh, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Lam Hạ, Trần Đình Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
17 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220