Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thúy Minh

CôNG TY THúY MINH

Công Ty TNHH Thúy Minh - CôNG TY THúY MINH có địa chỉ tại Tổ 7 - Phường Thanh Tuyền - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700627597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700627597

Ngày cấp 29-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thúy Minh

Tên giao dịch

CôNG TY THúY MINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 0982982355 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7 - Phường Thanh Tuyền - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982982355 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7 - Phường Thanh Tuyền - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700627597 / 29-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Phường Thanh Tuyền-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Hoàng Thị Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700627597, 0982982355, CôNG TY THúY MINH, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Thanh Tuyền, Hoàng Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Giáo dục nghề nghiệp 8532