Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH giống cây trồng Cường Mai

CôNG TY GIốNG CâY TRồNG CườNG MAI

Công ty TNHH giống cây trồng Cường Mai - CôNG TY GIốNG CâY TRồNG CườNG MAI có địa chỉ tại Xóm 5, thôn Nhất - Xã Bạch Thượng - Huyện Duy Tiên - Hà Nam. Mã số thuế 0700629971 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700629971

Ngày cấp 28-09-2012 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công ty TNHH giống cây trồng Cường Mai

Tên giao dịch

CôNG TY GIốNG CâY TRồNG CườNG MAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên Điện thoại / Fax 0912514384 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5, thôn Nhất - Xã Bạch Thượng - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912514384 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 5, thôn Nhất - Xã Bạch Thượng - Huyện Duy Tiên - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700629971 / 28-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0700629971, 0912514384, CôNG TY GIốNG CâY TRồNG CườNG MAI, Hà Nam, Huyện Duy Tiên, Xã Bạch Thượng, Nguyễn Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663