Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Đại Phát 38

DAI PHAT 38 CO., LTD

Công ty TNHH Đại Phát 38 - DAI PHAT 38 CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Phù Đê - Xã Tượng Lĩnh - Huyện Kim Bảng - Hà Nam. Mã số thuế 0700630039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Bảng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700630039

Ngày cấp 05-10-2012 Ngày đóng MST 15-10-2014
Tên chính thức

Công ty TNHH Đại Phát 38

Tên giao dịch

DAI PHAT 38 CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Bảng Điện thoại / Fax 0975957688 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phù Đê - Xã Tượng Lĩnh - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975957688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phù Đê - Xã Tượng Lĩnh - Huyện Kim Bảng - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700630039 / 05-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phù Đê-Xã Tượng Lĩnh-Huyện Kim Bảng-Hà Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0700630039, 0975957688, DAI PHAT 38 CO., LTD, Hà Nam, Huyện Kim Bảng, Xã Tượng Lĩnh, Nguyễn Thế Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610