Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty CP đầu tư và sản xuất Bình Minh

BMIM., JSC

Công ty CP đầu tư và sản xuất Bình Minh - BMIM., JSC có địa chỉ tại Số 18, tổ 15 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700631498 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700631498

Ngày cấp 27-11-2012 Ngày đóng MST 14-07-2014
Tên chính thức

Công ty CP đầu tư và sản xuất Bình Minh

Tên giao dịch

BMIM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 0975007474 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, tổ 15 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975007474 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, tổ 15 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700631498 / 27-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18, tổ 15-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Trần Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0700631498, 0975007474, BMIM., JSC, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Trần Hưng Đạo, Trần Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663