Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 566

N0.566 INVESMENT., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 566 - N0.566 INVESMENT., JSC có địa chỉ tại Thửa đất số 357, tờ bản đồ số 19 - Phường Lam Hạ - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700635277 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700635277

Ngày cấp 28-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 566

Tên giao dịch

N0.566 INVESMENT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 03513865566 /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 357, tờ bản đồ số 19 - Phường Lam Hạ - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513865566 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 357, tờ bản đồ số 19 - Phường Lam Hạ - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700635277 / 28-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mễ Nội-Phường Liêm Chính-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Trần Ngọc Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0700635277, 03513865566, N0.566 INVESMENT., JSC, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Lam Hạ, Trần Ngọc Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110