Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Thành Long Hà Nam

CôNG TY THàNH LONG Hà NAM

Công ty TNHH Thành Long Hà Nam - CôNG TY THàNH LONG Hà NAM có địa chỉ tại Tiểu khu Bình Giang - Thị trấn Bình Mỹ - Huyện Bình Lục - Hà Nam. Mã số thuế 0700638422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Lục

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700638422

Ngày cấp 15-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Thành Long Hà Nam

Tên giao dịch

CôNG TY THàNH LONG Hà NAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Lục Điện thoại / Fax 0913051141 / 03513711818
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu Bình Giang - Thị trấn Bình Mỹ - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913051141 / 03513711818
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu Bình Giang - Thị trấn Bình Mỹ - Huyện Bình Lục - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700638422 / 15-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Văn Trọng Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu Bình Giang-Thị trấn Bình Mỹ-Huyện Bình Lục-Hà Nam

Tên giám đốc

Văn Trọng Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700638422, 0913051141, CôNG TY THàNH LONG Hà NAM, Hà Nam, Huyện Bình Lục, Thị Trấn Bình Mỹ, Văn Trọng Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
28 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
29 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100