Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty CP Lương Thực Hà Nam Ninh

CôNG TY LươNG THựC Hà NAM NINH

Công ty CP Lương Thực Hà Nam Ninh - CôNG TY LươNG THựC Hà NAM NINH có địa chỉ tại Thôn Bào Cừu - Phường Thanh Châu - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700638528 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700638528

Ngày cấp 23-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty CP Lương Thực Hà Nam Ninh

Tên giao dịch

CôNG TY LươNG THựC Hà NAM NINH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax 0913289490 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bào Cừu - Phường Thanh Châu - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913289490 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bào Cừu - Phường Thanh Châu - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700638528 / 23-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5-P. Lương Khánh Thiện-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Trần Thị Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700638528, 0913289490, CôNG TY LươNG THựC Hà NAM NINH, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Thanh Châu, Trần Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Cơ sở lưu trú khác 5590
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
48 Cung ứng lao động tạm thời 78200
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830