Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lương Thực Đại Giáp

CôNG TY LươNG THựC ĐạI GIáP

Công Ty TNHH Lương Thực Đại Giáp - CôNG TY LươNG THựC ĐạI GIáP có địa chỉ tại Thôn Phương Lâm - Xã Đồng Hóa - Huyện Kim Bảng - Hà Nam. Mã số thuế 0700638535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Bảng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700638535

Ngày cấp 23-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lương Thực Đại Giáp

Tên giao dịch

CôNG TY LươNG THựC ĐạI GIáP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Bảng Điện thoại / Fax 0986665343 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phương Lâm - Xã Đồng Hóa - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986665343 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phương Lâm - Xã Đồng Hóa - Huyện Kim Bảng - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700638535 / 23-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Tiếp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phương Lâm-Xã Đồng Hóa-Huyện Kim Bảng-Hà Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Tiếp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700638535, 0986665343, CôNG TY LươNG THựC ĐạI GIáP, Hà Nam, Huyện Kim Bảng, Xã Đồng Hóa, Nguyễn Tiến Tiếp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933