Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Kim An Nguyên

KIM AN NGUYEN CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Kim An Nguyên - KIM AN NGUYEN CO., LTD có địa chỉ tại Xóm 5, Đồng Yên - Xã Chân Lý - Huyện Lý Nhân - Hà Nam. Mã số thuế 0700643616 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700643616

Ngày cấp 07-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Kim An Nguyên

Tên giao dịch

KIM AN NGUYEN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân Điện thoại / Fax 0904624639 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5, Đồng Yên - Xã Chân Lý - Huyện Lý Nhân - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904624639 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 5, Đồng Yên - Xã Chân Lý - Huyện Lý Nhân - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700643616 / 07-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 5, Đồng Yên-Xã Chân Lý-Huyện Lý Nhân-Hà Nam

Tên giám đốc

Trần Thị Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700643616, 0904624639, KIM AN NGUYEN CO., LTD, Hà Nam, Huyện Lý Nhân, Xã Chân Lý, Trần Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Cho thuê xe có động cơ 7710