Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghiệp An Lạc

CôNG TY XâY DựNG CôNG NGHIệP AN LạC

Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghiệp An Lạc - CôNG TY XâY DựNG CôNG NGHIệP AN LạC có địa chỉ tại Thôn ô Lữ - Xã Đồng Du - Huyện Bình Lục - Hà Nam. Mã số thuế 0700643623 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Lục

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700643623

Ngày cấp 07-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghiệp An Lạc

Tên giao dịch

CôNG TY XâY DựNG CôNG NGHIệP AN LạC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Lục Điện thoại / Fax 0914612896 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn ô Lữ - Xã Đồng Du - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914612896 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn ô Lữ - Xã Đồng Du - Huyện Bình Lục - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700643623 / 07-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Việt Tiến-Xã Việt Thuận-Huyện Vũ Thư-Thái Bình

Tên giám đốc

Bùi Thọ Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0700643623, 0914612896, CôNG TY XâY DựNG CôNG NGHIệP AN LạC, Hà Nam, Huyện Bình Lục, Xã Đồng Du, Trần Quốc Tuấn, Bùi Thọ Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290