Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại May Hà Nội

GARMEX HANOI JS CO

Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại May Hà Nội - GARMEX HANOI JS CO có địa chỉ tại Thôn Bồng Lạng - Xã Thanh Nghị - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam. Mã số thuế 0700654167 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700654167

Ngày cấp 09-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại May Hà Nội

Tên giao dịch

GARMEX HANOI JS CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm Điện thoại / Fax 03513757666 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bồng Lạng - Xã Thanh Nghị - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513757666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bồng Lạng - Xã Thanh Nghị - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700654167 / 09-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Nguyên Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 12A-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Đoàn Nguyên Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700654167, 03513757666, GARMEX HANOI JS CO, Hà Nam, Huyện Thanh Liêm, Xã Thanh Nghị, Đoàn Nguyên Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990