Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tiến Đạt

TIEN DAT ĐT TM & XD CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tiến Đạt - TIEN DAT ĐT TM & XD CO., LTD có địa chỉ tại Xóm Nội - Xã Nhân Thịnh - Huyện Lý Nhân - Hà Nam. Mã số thuế 0700687941 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700687941

Ngày cấp 08-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tiến Đạt

Tên giao dịch

TIEN DAT ĐT TM & XD CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân Điện thoại / Fax 0912144990 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Nội - Xã Nhân Thịnh - Huyện Lý Nhân - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912144990 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Nội - Xã Nhân Thịnh - Huyện Lý Nhân - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700687941 / 08-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Nội-Xã Nhân Thịnh-Huyện Lý Nhân-Hà Nam

Tên giám đốc

Trần Đình Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700687941, 0912144990, TIEN DAT ĐT TM & XD CO., LTD, Hà Nam, Huyện Lý Nhân, Xã Nhân Thịnh, Trần Đình Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Bốc xếp hàng hóa 5224