Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trại Lợn Sạch Lý Nhân

CôNG TY TNHH TRạI LợN SạCH Lý NHâN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trại Lợn Sạch Lý Nhân - CôNG TY TNHH TRạI LợN SạCH Lý NHâN có địa chỉ tại Thôn Nội Rối - Xã Bắc Lý - Huyện Lý Nhân - Hà Nam. Mã số thuế 0700688374 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700688374

Ngày cấp 18-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trại Lợn Sạch Lý Nhân

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TRạI LợN SạCH Lý NHâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân Điện thoại / Fax 0988558557 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nội Rối - Xã Bắc Lý - Huyện Lý Nhân - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988558557 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nội Rối - Xã Bắc Lý - Huyện Lý Nhân - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700688374 / 18-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Cao Ngọc Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nội Rối-Xã Bắc Lý-Huyện Lý Nhân-Hà Nam

Tên giám đốc

Cao Ngọc Quỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0700688374, 0988558557, CôNG TY TNHH TRạI LợN SạCH Lý NHâN, Hà Nam, Huyện Lý Nhân, Xã Bắc Lý, Cao Ngọc Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933