Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Nguyệt

CôNG TY HươNG NGUYệT

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Nguyệt - CôNG TY HươNG NGUYệT có địa chỉ tại Xóm Sổ - Xã Nhân Thịnh - Huyện Lý Nhân - Hà Nam. Mã số thuế 0700690341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700690341

Ngày cấp 14-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hương Nguyệt

Tên giao dịch

CôNG TY HươNG NGUYệT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lý Nhân Điện thoại / Fax 0977165976 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Sổ - Xã Nhân Thịnh - Huyện Lý Nhân - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977165976 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Sổ - Xã Nhân Thịnh - Huyện Lý Nhân - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700690341 / 14-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Sổ-Xã Nhân Thịnh-Huyện Lý Nhân-Hà Nam

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700690341, 0977165976, CôNG TY HươNG NGUYệT, Hà Nam, Huyện Lý Nhân, Xã Nhân Thịnh, Trần Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
17 Giáo dục nghề nghiệp 8532