Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Kỹ Thuật Và Thương Mại An Phát

AN PHAT IDT CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Kỹ Thuật Và Thương Mại An Phát - AN PHAT IDT CO., LTD có địa chỉ tại Số 25B, đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam. Mã số thuế 0700705911 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700705911

Ngày cấp 12-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Kỹ Thuật Và Thương Mại An Phát

Tên giao dịch

AN PHAT IDT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Tiên Điện thoại / Fax 0902223966 /
Địa chỉ trụ sở

Số 25B, đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902223966 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25B, đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700705911 / 12-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tới

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ninh Lão-Xã Duy Minh-Huyện Duy Tiên-Hà Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tới

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700705911, 0902223966, AN PHAT IDT CO., LTD, Hà Nam, Huyện Duy Tiên, Thị Trấn Đồng Văn, Nguyễn Văn Tới

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
26 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
27 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
28 Hoạt động viễn thông khác 6190
29 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
30 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
31 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
32 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
33 Quảng cáo 73100
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
39 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
40 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
41 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220