Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Number One Hà Nam

NO.1 - FOOD HA NAM

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Number One Hà Nam - NO.1 - FOOD HA NAM có địa chỉ tại Cụm Công Nghiệp Kiện Khê 1 - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam. Mã số thuế 0700731301 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đường

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700731301

Ngày cấp 11-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Number One Hà Nam

Tên giao dịch

NO.1 - FOOD HA NAM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax 0909758246 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công Nghiệp Kiện Khê 1 - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909758246 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm Công Nghiệp Kiện Khê 1 - - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700731301 / 11-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Bích

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 169/23-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Ngọc Bích

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đường Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0700731301, 0909758246, NO.1 - FOOD HA NAM, Hà Nam, Huyện Thanh Liêm, Cụm Công Nghiệp Kiện Khê 1, Trần Ngọc Bích

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Quảng cáo 73100