Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thực Phẩm Nông Sản Hà Nam

HA NAM AGRI-FOOD., JSC

Công Ty CP Thực Phẩm Nông Sản Hà Nam - HA NAM AGRI-FOOD., JSC có địa chỉ tại Thôn Cát Lại - Huyện Bình Lục - Hà Nam. Mã số thuế 0700733404 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Lục

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700733404

Ngày cấp 26-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thực Phẩm Nông Sản Hà Nam

Tên giao dịch

HA NAM AGRI-FOOD., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Lục Điện thoại / Fax 0919732857 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cát Lại - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919732857 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cát Lại - - Huyện Bình Lục - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700733404 / 26-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Thu Đang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Thu Đang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700733404, 0919732857, HA NAM AGRI-FOOD., JSC, Hà Nam, Huyện Bình Lục, Nguyễn Thu Đang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990