Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nutifood Việt Nam

NUTIFOOD VIệT NAM

Công Ty Cổ Phần Nutifood Việt Nam - NUTIFOOD VIệT NAM có địa chỉ tại Lô CN-7A, Cụm Công nghiệp Kiện Khê - Thị trấn Kiện Khê - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam. Mã số thuế 0700753506 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700753506

Ngày cấp 11-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nutifood Việt Nam

Tên giao dịch

NUTIFOOD VIệT NAM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô CN-7A, Cụm Công nghiệp Kiện Khê - Thị trấn Kiện Khê - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 281-283 Hoàng Diệu, phường 6, quận 4, TP Hồ CHí Minh - phường 06 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700753506 / 11-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12 Khuông Việt-Phường Phú Trung-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Văn Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700753506, NUTIFOOD VIệT NAM, Hà Nam, Huyện Thanh Liêm, Thị Trấn Kiện Khê, Trần Văn Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
16 Cơ sở lưu trú khác 5590