Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Trang Nam

TRANACO CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Trang Nam - TRANACO CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Trung - Xã Đồng Du - Huyện Bình Lục - Hà Nam. Mã số thuế 0700753714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Lục

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700753714

Ngày cấp 23-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Trang Nam

Tên giao dịch

TRANACO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Lục Điện thoại / Fax 0904603777 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung - Xã Đồng Du - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904603777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trung - Xã Đồng Du - Huyện Bình Lục - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700753714 / 23-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung-Xã Đồng Du-Huyện Bình Lục-Hà Nam

Tên giám đốc

0904.603.777

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700753714, 0904603777, TRANACO CO., LTD, Hà Nam, Huyện Bình Lục, Xã Đồng Du, Đỗ Xuân Việt, 0904.603.777

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933