Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Tđ9

CôNG TY ĐầU Tư Và XâY DựNG TĐ9

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Tđ9 - CôNG TY ĐầU Tư Và XâY DựNG TĐ9 có địa chỉ tại Thôn Đồng Xuân - Xã Tiêu Động - Huyện Bình Lục - Hà Nam. Mã số thuế 0700754926 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Lục

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700754926

Ngày cấp 10-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Tđ9

Tên giao dịch

CôNG TY ĐầU Tư Và XâY DựNG TĐ9

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Lục Điện thoại / Fax 0913683536 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Xuân - Xã Tiêu Động - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914602790 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Xuân - Xã Tiêu Động - Huyện Bình Lục - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700754926 / 10-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Xuân-Xã Tiêu Động-Huyện Bình Lục-Hà Nam

Tên giám đốc

Trịnh Thị Tám

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700754926, 0913683536, CôNG TY ĐầU Tư Và XâY DựNG TĐ9, Hà Nam, Huyện Bình Lục, Xã Tiêu Động, Trịnh Thị Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110