Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Trương Định

CôNG TY Cơ KHí TRươNG ĐịNH

Công Ty TNHH Cơ Khí Trương Định - CôNG TY Cơ KHí TRươNG ĐịNH có địa chỉ tại Thôn Khê Khẩu - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700756031 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700756031

Ngày cấp 12-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Trương Định

Tên giao dịch

CôNG TY Cơ KHí TRươNG ĐịNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 0916591669 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Khê Khẩu - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916591669 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Khê Khẩu - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700756031 / 12-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Công Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Khê Khẩu-Xã Kim Bình-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Trương Công Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700756031, 0916591669, CôNG TY Cơ KHí TRươNG ĐịNH, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Xã Kim Bình, Trương Công Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Cung ứng lao động tạm thời 78200
10 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830