Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Thanh Tùng

THANH TUNG AGRICULTURAL MATERIAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Thanh Tùng - THANH TUNG AGRICULTURAL MATERIAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm 3 - Xã Liêm Chung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700759522 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700759522

Ngày cấp 18-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Thanh Tùng

Tên giao dịch

THANH TUNG AGRICULTURAL MATERIAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 0986733319 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3 - Xã Liêm Chung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986733319 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 3 - Xã Liêm Chung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700759522 / 18-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn Sáng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8-P. Lương Khánh Thiện-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700759522, 0986733319, THANH TUNG AGRICULTURAL MATERIAL COMPANY LIMITED, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Xã Liêm Chung, Đào Văn Sáng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Hoạt động thú y 75000
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730