Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Htp

HTP XD & TM CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Htp - HTP XD & TM CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Tân Lập - Xã Thanh Tân - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam. Mã số thuế 0700760045 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700760045

Ngày cấp 28-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Htp

Tên giao dịch

HTP XD & TM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm Điện thoại / Fax 0979380558 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Lập - Xã Thanh Tân - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979380558 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Lập - Xã Thanh Tân - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700760045 / 28-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Lập-Xã Thanh Tân-Huyện Thanh Liêm-Hà Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700760045, 0979380558, HTP XD & TM CO., LTD, Hà Nam, Huyện Thanh Liêm, Xã Thanh Tân, Phạm Văn Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cung ứng lao động tạm thời 78200